Home / Liên hệ / tỷ giá bình quân liên ngân hàng vietcombank TỶ GIÁ BÌNH QUÂN LIÊN NGÂN HÀNG VIETCOMBANK 02/11/2021 Bảng tỷ giá bán ngoại tệ bank Vietcombank được update mới nhất trên Hội Sở Chính Tra cứu vãn thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank trên đây. Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ sở hữu vào gửi khoản xuất kho USD ĐÔ LA MỸ 22,620 22,650 22,850 AUD ĐÔ LA ÚC 16,678 14 16,846 13 17,375 14 CAD ĐÔ CANADA 17,921.7 18,102.73 18,670.49 CHF FRANCE THỤY SĨ 24,378.88 165.01 24,625.13 166.68 25,397.45 171.91 EUR EURO 25,711.81 93.14 25,971.52 94.07 27,129.15 98.27 GBP BẢNG ANH 30,268.75 73.18 30,574.5 73.91 31,533.41 76.24 JPY YÊN NHẬT 193.45 0.1 195.41 0.1 204.61 0.11 SGD ĐÔ SINGAPORE 16,458.82 12.21 16,625.07 12.33 17,146.48 12.71 THB BẠT THÁI LAN 604.45 0.9 671.62 1.01 696.85 1.05 MYR RINGGIT MÃ LAY - 5,429.84 1.97 5,544.41 2.01 DKK KRONE ĐAN MẠCH - 3,482.25 12.88 3,613.08 13.35 HKD ĐÔ HONGKONG 2,850.26 0.74 2,879.05 0.74 2,969.35 0.76 KRW WON HÀN QUỐC 16.74 0.03 18.6 0.03 20.38 0.04 KWD KUWAITI DINAR - 75,297.32 49.94 78,253.13 51.9 NOK KRONE na UY - 2,647.1 6.34 2,757.57 6.6 RUB RÚP NGA - 317.34 2.88 353.61 3.21 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,617.33 23.21 2,726.55 24.17 Bài viết liên quan Game 1000 câu hỏi ngu 20/11/2021 Tổng đài vnpt hưng yên 14/03/2022 Tin tức việt nam và quốc tế nóng, nhanh, cập nhật 24h 24/12/2021 200 ý nghĩa cuộc sống ý tưởng 13/11/2021 Trần kiều ân youth never returns 25/02/2022 Học tiếng anh miễn phí + 4+ 21/12/2021